A
B
- Balance of power (Cân bằng quyền lực)
- Bandwagon (Chính sách phù thịnh)
- Bipolarity (Trật tự hai cực)
- Brinkmanship (Bên miệng hố chiến tranh)
C
- Collective Security (An ninh tập thể)
- Cyber warfare (Chiến tranh không gian mạng)
- Phòng vệ tập thể (Collective Self-defense)
D
- Democracy (Dân chủ)
- Democratic Peace Theory (Thuyết Hòa bình Dân chủ)
- Diplomacy (Ngoại giao)
- Disarmament (Giải trừ quân bị)
E
- Exclusive Economic Zone (Vùng đặc quyền kinh tế)
- Ngoại giao kinh tế (Economic diplomacy)
G
- Global governance (Quản trị toàn cầu)
- Gunboat diplomacy (Ngoại giao pháo hạm)
H
- Hegemonic stability theory (Thuyết ổn định nhờ bá quyền)
- High politics (Chính trị tầm cao)
- Human Security (An ninh con người)
- Humanitarian intervention (Can thiệp nhân đạo)
- Hybrid warfare (Chiến tranh hỗn hợp)
- Phòng bị nước đôi (Hedging)
I
- ICC (Tòa án Hình sự Quốc tế)
- Phụ thuộc lẫn nhau (Interdependence)
L
- Low politics (Chính trị tầm thấp)
M
- Martial law (Thiết quân luật)
N
- Phổ biến hạt nhân (Nuclear proliferation)
- Negotiation (Đàm phán)
P
- Petrodollar
- Ping-pong diplomacy (Ngoại giao bóng bàn)
- Power transition theory (Thuyết chuyển đổi quyền lực)
- Proxy war (Chiến tranh ủy nhiệm)
- Psychological warfare (Chiến tranh tâm lý)
S
- Shuttle diplomacy (Ngoại giao con thoi)
- Security Dilemma (Lưỡng nan an ninh)
- Soft power (Quyền lực mềm)
- Sovereignty (Chủ quyền)
- Sustainable development (Phát triển bền vững)
W
- Welfare state (Nhà nước phúc lợi)
- Well-being (Phúc lợi)