Quyết định này bắt nguồn từ sự việc lãnh đạo Iraq Saddam Hussein tấn công Kuwait để giành quyền kiểm soát nguồn tài nguyên dầu mỏ vào tháng 8 năm 1990, với hy vọng rằng bước đi này sẽ giúp Iraq trả được khoản nợ mắc phải do chiến tranh trước đó với Iran, cũng như nâng cao vị thế của Iraq trong khu vực và thế giới bởi khả năng ảnh hưởng đến an ninh năng lượng.
Điều này gây ra sự lo lắng trong chính quyền George Bush về một cuộc khủng hoảng địa chính trị. Các quan chức Mỹ lo ngại rằng cuộc xâm lược Kuwait có thể là bước đầu tiên trong kế hoạch của Iraq nhằm mở rộng sự kiểm soát đối với các quốc gia khác ở Trung Đông, như là Ả Rập Saudi. Nếu Saddam Hussein giành được quyền kiểm soát Kuwait và Ả Rập Saudi, Iraq sẽ nắm quyền kiểm soát hơn 20% trữ lượng dầu mỏ thế giới và trở thành cường quốc dầu mỏ thống trị. Nước Mỹ nhận định đây là vấn đề tác động trực tiếp đến lợi ích – an ninh, và do đó cần phải đưa ra hành động.
Mỹ và Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc đã ngay lập tức lên án cuộc xâm lược và yêu cầu lãnh đạo Iraq Saddam Hussein rút quân khỏi Kuwait. Hội đồng Bảo an đã áp lệnh trừng phạt kinh tế đối với Iraq và ấn định thời hạn cuối cùng là ngày 15/1/1991 để Iraq rút lực lượng. Tuy nhiên, lãnh đạo Saddam Hussein từ chối. 12/1/1991 Quốc hội Mỹ cho phép Tổng thống George Bush sử dụng vũ lực tấn công Iraq. Trong vòng 6 tuần tiếp đó, liên minh gồm 39 quốc gia do Mỹ dẫn đầu đã bắt đầu các chiến dịch ném bom dữ dội nhằm vào Iraq, còn được biết đến dưới tên gọi Chiến tranh Vùng Vịnh, hay Chiến dịch Bão táp Sa Mạc. Kết quả là cuối tháng 2, Saddam Hussein đã phải ký một thỏa thuận ngừng bắn và giải phóng Kuwait.